tìm xưởng may đúng bài – đúng tiến độ – tối ưu ngân sách
Tôi đã đi qua một hành trình khá “lắt léo”: liên hệ hơn mười mấy nơi để tìm xưởng may, có nơi bảng giá hấp dẫn nhưng trễ tiến độ, có nơi tay nghề tốt nhưng lệch phom, có nơi đúng hẹn nhưng QC sơ sài. Nhiều đơn hàng phải sửa đi sửa lại khiến chi phí đội lên đáng kể. Cuối cùng, khi hợp tác với Gavitex, tôi nhận ra mấu chốt: một đối tác biết biến yêu cầu thương hiệu thành thiết kế rập, flow làm việc và dữ liệu minh bạch — đó chính là cách tìm xưởng may bền vững.
Gọi để nhận báo giá: 0972107109. Đến xem xưởng, xem mẫu, duyệt quy trình linh hoạt.
MOQ linh động
Nhận pilot 100–300 pcs, tăng sản lượng nhanh khi bán tốt.
Thời gian sản xuất
15–25 ngày tùy mẫu & kỹ thuật in DTF/thêu.
Gói dịch vụ
end-to-end, OEM/ODM, theo techpack.
1) Hành trình “gây cấn” khi chọn xưởng may & lý do tôi chọn Gavitex
Những lần suýt “vỡ tiến độ”
Đơn hàng đầu tiên tôi ký với một xưởng nhỏ: may áo thun 2 màu in. Giá mềm, hẹn 10 ngày. Đến ngày 12 mới thấy mẫu cắt, ngày 18 mới ráp, QC phát hiện lỗi vị trí in và lệch phom. Tôi phải gấp rút sửa, chi phí tăng khoảng 1/3. Bài học: khi tìm xưởng may, đừng chỉ nghe lời hứa — hãy hỏi về checklist công đoạn, cách theo dõi tiến độ và cơ chế xử lý sai số.
Khi đổi hướng
Tôi chuyển sang Gavitex cho một lô áo polo và đồng phục. Họ mapping techpack, tối ưu thiết kế rập, làm mẫu fit trên size key, sau đó mới chạy bulk. Checkpoint rải đều theo công đoạn; QC theo AQL; có log lỗi và hướng khắc phục. Kết quả: đúng hẹn, phom chuẩn, gần như không phải sửa. Kể từ đó, tìm xưởng may với tôi nghĩa là tìm một đội hiểu goal – budget – aesthetics và biến chúng thành dữ liệu vận hành.
Đồng hành lâu dài
Sau vài lô, chúng tôi xây “bộ tiêu chuẩn” thương hiệu: bảng size key, kiểu diễu, loại mex cổ, độ dày bo, bộ nút/khóa… Nhờ vậy, mỗi lần ra mẫu mới, lead time rút ngắn đáng kể, chất lượng vẫn đồng đều. Đó là khác biệt tôi kỳ vọng khi chọn xưởng may để gắn bó lâu dài.
Dây chuyền tự động rút ngắn thời gian setup.
QC theo công đoạn & final check AQL.
Liên kết nội bộ: tìm xưởng gia công may mặc – quy trình & bảng giá
2) Checklist 12 bước để tìm xưởng may phù hợp từ vòng đầu
Chuẩn hóa brief
1) Xác định dòng chủ lực: áo thun, áo polo, áo sơ mi, đồng phục, áo khoác, đồ thể thao. 2) Soạn techpack chi tiết: bảng đo, vật liệu, màu, vị trí in ấn/embroidery, đóng gói. 3) Chuẩn bị ảnh/mẫu đối chiếu. 4) Lập timeline gồm mốc duyệt vải – rập – may mẫu – sản xuất – giao hàng. Làm tốt phần này thì hành trình liên hệ xưởng sẽ thuận lợi hơn rất nhiều.
Thẩm định xưởng
5) Kiểm máy móc: 1 kim, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai, thêu nhiều đầu, in DTF/DTG, bàn ủi hơi, ép keo. 6) Xem quy trình QC theo AQL; 7) Kiểm minh bạch dữ liệu tiến độ; 8) Chạy pilot nhỏ để đo khả năng kiểm phom – màu – đường diễu.
Quản trị phát sinh
9) Gom màu gần nhau, dùng chung phụ liệu để giảm hao hụt. 10) Tối ưu giác sơ đồ. 11) Chia size theo tệp khách. 12) Thống nhất cơ chế thay đổi – phát sinh; mọi cập nhật đều có biên bản. Khi tìm xưởng may biết quản trị rủi ro, bạn sẽ giữ được tiến độ lẫn ngân sách.
Giác sơ đồ tối ưu định mức vải.
Đóng gói – tem size – thẻ treo theo nhận diện.
3) Quy trình chuẩn khi bạn tìm xưởng may
Pre-production
Chốt phong cách, chất liệu (cotton, CVC, TC, poly spandex, denim, nỉ, thun lạnh), bảng size; dựng rập mẫu tối ưu định mức; may mẫu để fit test size chuẩn và size biên. Techpack ghi rõ vị trí in ấn/thêu, nút/khóa, tem nhãn, đóng gói; lập tiêu chí nghiệm thu.
Production
Trải vải – cắt tự động theo sơ đồ giác; may chuyền bằng máy 1 kim, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai; dựng nẹp, canh sợi khớp caro/stripe; khuy – đính nút lập trình; in lụa, thêu; test giặt để kiểm co rút/lem màu; checkpoint theo công đoạn để control sai số và tiến độ.
Finishing
Ủi định hình, kiểm in-line & kiểm cuối AQL; đo size, rà mũi chỉ, cắt chỉ thừa; đóng gói theo yêu cầu (polybag, túi zip, hộp), gắn tem size – nhãn mác – thẻ treo, dán mã vạch; bàn giao đúng hẹn, hỗ trợ fulfillment nếu cần. Lúc làm việc với xưởng, bạn nên hỏi rõ quy trình này.
Cân bằng chuyền giảm nút thắt cổ chai.
Phụ liệu chuẩn cho sản phẩm bền đẹp.
4) Insight thị trường & biểu đồ cho người đang tìm xưởng gia công
Dữ liệu tổng hợp in-house 12 tháng gần đây và mức giá tham chiếu, giúp định vị phân khúc – chọn dòng chủ lực – ước tính sản lượng.
Nhu cầu đặt hàng theo nhóm sản phẩm (pcs)02k4k6k8kÁo thun6.6kÁo polo5kĐồng phục4kÁo sơ mi3kĐồ thể thao2k
Áo thunÁo poloĐồng phụcÁo sơ miĐồ thể thao
Bắt đầu từ dòng an toàn
Với thương hiệu mới, tôi ưu tiên áo thun và áo polo vì volume đều, vòng quay nhanh, dễ đổi mẫu. Khi dữ liệu bán hàng đủ lớn, mở rộng dần sang áo sơ mi, đồng phục, áo khoác sẽ tăng AOV. Đặt tại xưởng có line chuyên biệt giúp kiểm soát phom – đường may – màu sắc tốt hơn. Đây cũng là tiêu chí quan trọng khi bạn chọn xưởng cho kế hoạch tăng trưởng.
Giữ biên lợi nhuận
Chi phí phụ thuộc vải, số màu in, mức độ thêu, số chi tiết cắt – ráp, bao bì, tỉ lệ hao hụt. Tối ưu bằng cách gom màu, dùng chung phụ liệu, chuẩn hóa nút/khóa, tối ưu giác sơ đồ và cân bằng chuyền. Cách làm này giúp giảm 10–18% so với mặt bằng mà vẫn giữ thẩm mỹ, là lợi thế lớn khi tìm xưởng may cạnh tranh.
Thiết bị đồng bộ tăng độ ổn định.
Kiểm hàng theo AQL trước khi đóng gói.
Cấu trúc chi phí trung bình (minh họa)Vải 38%Công may 28%In/Thêu 14%Bao bì 12%Khác 8%
5) Năng lực sản xuất & cam kết chất lượng của Gavitex
Máy móc & công nghệ
Máy may lập trình, 2 kim, vắt sổ 5 chỉ, kansai; máy đính nút – xẻ khuy; bàn ủi hơi công nghiệp; ép keo mex cổ – nẹp – manh; máy thêu nhiều đầu; dây chuyền in lụa. Dữ liệu sản xuất theo dõi theo công đoạn, cảnh báo sớm khi phát sinh sai số.
QC & bảo mật
Checklist AQL theo dòng sản phẩm; test giặt – co rút – bền màu; hồ sơ truy xuất lô vải – phụ liệu; bảo vệ IP; hình ảnh sản xuất chỉ dùng nội bộ; mọi công bố bên ngoài cần chấp thuận bằng văn bản. Đây là nền tảng để bạn chọn đối tác sản xuất có thể giao sản lượng lớn ổn định.
Đội ngũ & tinh thần
Đội ngũ giao tiếp rõ ràng, tôn trọng deadline, tinh thần “một đội”. Khi tìm xưởng may, tôi đánh giá cao sự chủ động, minh bạch khó khăn và đề xuất giải pháp thay vì giấu lỗi.
Đo lường công đoạn giúp giảm sai số.
Đóng gói – tem – thẻ theo bộ nhận diện.
6) Bảng giá khi bạn đặt xưởng may – tiết kiệm đến -45%
Bảng giá tham khảo đã tối ưu định mức & công đoạn. Thực tế phụ thuộc chất liệu, cấu trúc may, mức độ in ấn/emb. Gửi techpack hoặc ảnh mẫu để báo giá chi tiết trong ngày.
Hạng mụcThị trường (đ)Ưu đãi (đ) | ||
Áo thun 2–3 màu in | 68.000–85.000 | 38.000–47.000 |
Áo polo bo cổ bo tay | 95.000–120.000 | 54.000–68.000 |
Áo sơ mi poplin/oxford | 110.000–160.000 | 62.000–90.000 |
Đồng phục công sở | 120.000–170.000 | 66.000–94.000 |
Đồ thể thao (ép seam) | 140.000–190.000 | 79.000–108.000 |
Áo khoác nhẹ | 160.000–230.000 | 90.000–130.000 |
Đơn giá gồm công cắt – may cơ bản, chỉ, dầu máy, QC cơ bản và đóng gói tiêu chuẩn (polybag, tem size). Hạng mục phát sinh như thêu diện rộng, in nhiều màu nhiều màu, phụ liệu đặc thù, bao bì cao cấp sẽ báo riêng.
Line cân bằng giúp giữ giá cạnh tranh.
7) Câu hỏi thường gặp cho người đang tìm xưởng may
MOQ là bao nhiêu? Có nhận đơn thử không?
MOQ khuyến nghị là 100–300 chiếc/mẫu để tối ưu định mức vải và công đoạn, từ đó giá tốt và tiến độ ổn định hơn. Dù vậy, tôi đã nhiều lần đặt pilot 60–100 chiếc để test thị trường và vẫn đạt chất lượng tốt nếu chuẩn bị kỹ từ rập đến may mẫu. Lưu ý: đơn càng nhỏ thì đơn giá càng cao do không tận dụng được lợi thế setup chuyền, giác sơ đồ và chuẩn bị in/emb. Giải pháp là gom màu, dùng chung phụ liệu, chia size hợp lý và tinh giản chi tiết cắt không ảnh hưởng thẩm mỹ.
Lead time bao nhiêu? Có ưu tiên gấp không?
Lead time thường 12–22 ngày tính từ lúc chốt mẫu và nguyên liệu. Mẫu cơ bản như áo thun 1–2 màu in ấn sẽ nhanh hơn; mẫu cần emb diện rộng, phối nhiều chi tiết hoặc ép seam/wash cần thêm thời gian ổn định. Khi cần gấp, xưởng có thể bố trí line ưu tiên, tăng ca và chia chuyền, nhưng vẫn phụ thuộc lịch hiện tại và mức sẵn sàng vật tư. Để giữ tiến độ, hãy cung cấp techpack rõ ràng, duyệt bảng màu – vị trí in/emb ngay từ đầu và hạn chế thay đổi giữa chừng.
Kiểm soát chất lượng ra sao để hạn chế lỗi?
Quy trình QC nhiều lớp: kiểm đầu vào (độ co, bền màu, phụ liệu), kiểm in-line theo công đoạn (đường diễu, nẹp – cổ – tay, cặp caro/stripe), kiểm cuối AQL trước đóng gói. Mẫu ngẫu nhiên được test giặt để đo co rút và đánh giá lem màu sau in ấn/thêu. Hồ sơ truy xuất lô vải – phụ liệu được lưu theo mã khách giúp truy vết nhanh khi có sự cố. Với Gavitex, tôi thấy tỉ lệ lỗi thấp, size run ổn định và sản phẩm đồng đều giữa các đợt.
Giá đã bao gồm những gì?
Giá thường bao gồm công cắt – may cơ bản, chỉ, dầu máy, QC cơ bản và đóng gói tiêu chuẩn (polybag, tem size). Các hạng mục phát sinh: thêu diện rộng, in nhiều màu nhiều màu, phụ liệu đặc thù (nút xà cừ, khóa YKK, bo dệt logo), bao bì cao cấp, nhãn mác dệt. Tất cả được liệt kê minh bạch trước khi sản xuất; không thu thêm ngoài phạm vi đã xác nhận. Tôi thường yêu cầu hai phương án: một tối ưu chi phí và một nâng cấp thẩm mỹ.
Bảo mật thiết kế & quyền sở hữu mẫu có đảm bảo không?
Thiết kế, rập, mẫu và logo của bạn luôn là tài sản của bạn. Dữ liệu được tách biệt theo mã khách; hình ảnh sản xuất chỉ dùng đối soát sản xuất; mọi sử dụng bên ngoài cần sự chấp thuận bằng văn bản. Tôi cũng yêu cầu tiêu hủy phế phẩm có chứa logo/đồ họa độc quyền để tránh rò rỉ. Gavitex có chính sách bảo mật chặt chẽ nên yên tâm giao các mẫu “át chủ bài”.
Tổng kết & CTA
Nếu bạn đang tìm đối tác sản xuất để đồng hành lâu dài, hãy bắt đầu bằng việc trao đổi mẫu, mục tiêu giá và timeline. Đội ngũ Gavitex sẵn sàng tư vấn chất liệu, làm rập, tối ưu quy trình in ấn/thêu, triển khai sản xuất đại trà và giao hàng toàn quốc. Liên hệ ngay để nhận đề xuất lộ trình phù hợp với thương hiệu của bạn.
Liên kết nội bộ: tìm xưởng gia công may mặc